• Tư vấn tuyển sinh

    02253.625.625 - 0945.625.625
  • Hỗ trợ PM kế toán

    0945.625.625
  • Tư vấn kế toán - thuế

    0905.625.625
2024-11-24 02:34:44 admin 2234 Lượt xem
 


DANH MỤC HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính)

Danh mục hệ thống tài khoản kế toán mới nhất năm 2016 theo Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ tài chính có hiệu lực từ ngày 01/01/2015.

Thông tư này thay thế cho Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo Quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và Thông tư số 244/2009/TT-BTC ngày 31/12/2009 của Bộ Tài chính.

 

SỐ HIỆU TK

 

Cấp 1

Cấp 2

TÊN TÀI KHOẢN

2

3

4

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN TÀI SẢN

111

 

Tiền mặt

 

1111

Tiền Việt Nam

 

1112

Ngoại tệ

 

1113

Vàng tiền tệ

 

 

 

112

 

Tiền gửi Ngân hàng

 

1121

Tiền Việt Nam

 

1122

Ngoại tệ

 

1123

Vàng tiền tệ

 

 

 

113

 

Tiền đang chuyển

 

1131

Tiền Việt Nam

 

1132

Ngoại tệ

 

 

 

121

 

Chứng khoán kinh doanh

 

1211

Cổ phiếu

 

1212

Trái phiếu

 

1218

Chứng khoán và công cụ tài chính khác
 

128

 

Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

 

1281

Tiền gửi có kỳ hạn

 

1282

Trái phiếu

 

1283

Cho vay

 

1288

Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn

131

 

Phải thu của khách hàng

 

 

 

133

 

Thuế GTGT được khấu trừ

 

1331
1332

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

136

 

Phải thu nội bộ

 

1361

Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

 

1362

Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá

 

1363

Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá

 

1368

Phải thu nội bộ khác

 

 

 

138

 

Phải thu khác

 

1381

Tài sản thiếu chờ xử lý

 

1385

Phải thu về cổ phần hoá

 

1388

Phải thu khác

 

 

 

141

 

Tạm ứng

151

 

Hàng mua đang đi đường

152

 

Nguyên liệu, vật liệu

153

 

Công cụ, dụng cụ

 

1531
1532
1533
1534

Công cụ, dụng cụ
Bao bì luân chuyển
Đồ dùng cho thuê
Thiết bị, phụ tùng thay thế

 

 

 

154

 

Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

155

 

Thành phẩm

 

1551
1557

Thành phẩm nhập kho
Thành phẩm bất động sản

156

 

Hàng hóa

 

1561

Giá mua hàng hóa

 

1562

Chi phí thu mua hàng hóa

 

1567

Hàng hóa bất động sản

157

 

Hàng gửi đi bán

 

 

 

158

 

Hàng hoá kho bảo thuế

 

 

 

161

 

Chi sự nghiệp

 

1611

Chi sự nghiệp năm trước

 

1612

Chi sự nghiệp năm nay

 

 

 

171

 

Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ

 

 

 

211

 

Tài sản cố định hữu hình

 

2111

Nhà cửa, vật kiến trúc

 

2112

Máy móc, thiết bị

 

2113

Phương tiện vận tải, truyền dẫn

 

2114

Thiết bị, dụng cụ quản lý

 

2115

Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm

 

2118

TSCĐ khác

 

 

 

212

 
2121
2122

Tài sản cố định thuê tài chính
TSCĐ hữu hình thuê tài chính.
TSCĐ vô hình thuê tài chính.

 

 

 

213

 

Tài sản cố định vô hình

 

2131

Quyền sử dụng đất

 

2132

Quyền phát hành

 

2133

Bản quyền, bằng sáng chế

 

2134

Nhãn hiệu, tên thương mại

 

2135

Chương trình phần mềm

 

2136

Giấy phép và giấy phép nhượng quyền

 

2138

TSCĐ vô hình khác

 

 

 

214

 

Hao mòn tài sản cố định

 

2141

Hao mòn TSCĐ hữu hình

 

2142

Hao mòn TSCĐ thuê tài chính

 

2143

Hao mòn TSCĐ vô hình

 

2147

Hao mòn bất động sản đầu tư

 

 

 

217

 

Bất động sản đầu tư

221

 

Đầu tư vào công ty con

222

 

Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

228

 

Đầu tư khác

 

2281
2288

Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
Đầu tư khác

229

 

Dự phòng tổn thất tài sản

 

2291
2292
2293
2294

Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
Dự phòng phải thu khó đòi
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

241

 

Xây dựng cơ bản dở dang

 

2411

Mua sắm TSCĐ

 

2412

Xây dựng cơ bản

 

2413

Sửa chữa lớn TSCĐ

 

 

 

242

 

Chi phí trả trước

 

 

 

243

 

Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

 

 

 

244

 

Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN NỢ PHẢI TRẢ

331

 

Phải trả cho người bán

333

 

Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

 

3331

Thuế giá trị gia tăng phải nộp

 

33311

Thuế GTGT đầu ra

 

33312

Thuế GTGT hàng nhập khẩu

 

3332

Thuế tiêu thụ đặc biệt

 

3333

Thuế xuất, nhập khẩu

 

3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp

 

3335

Thuế thu nhập cá nhân

 

3336

Thuế tài nguyên

 

3337

Thuế nhà đất, tiền thuê đất

 

3338
33381
33382

Thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế khác
Thuế bảo vệ môi trường
Các loại thuế khác

 

3339

Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
 

334

 

Phải trả người lao động

 

3341

Phải trả công nhân viên

 

3348

Phải trả người lao động khác
 

335

 

Chi phí phải trả

336

 

Phải trả nội bộ

 

3361
3362
3363
3368

Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá
Phải trả nội bộ khác

337

 

Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

 

 

 

338

 

Phải trả, phải nộp khác

 

3381

Tài sản thừa chờ giải quyết

 

3382

Kinh phí công đoàn

 

3383

Bảo hiểm xã hội

 

3384

Bảo hiểm y tế

 

3385

Phải trả về cổ phần hoá

 

3386

Bảo hiểm thất nghiệp

 

3387

Doanh thu chưa thực hiện

 

3388

Phải trả, phải nộp khác

341

 

Vay và nợ thuê tài chính

 

3411
3412

Các khoản đi vay
Nợ thuê tài chính

343

 

Trái phiếu phát hành

 
 

3431
34311
34312
34313
3432

Trái phiếu thường
Mệnh giá
Chiết khấu trái phiếu
Phụ trội trái phiếu
Trái phiếu chuyển đổi

344

 

Nhận ký quỹ, ký cược

347

 

Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

 

 

 

 352

 

 Dự phòng phải trả

 

3521
3522
3523
3524

Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa
Dự phòng bảo hành công trình xây dựng
Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp
Dự phòng phải trả khác

353

 

Quỹ khen thưởng phúc lợi

 

3531

Quỹ khen thưởng

 

3532

Quỹ phúc lợi

 

3533

Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ

 

3534

Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty

356

 

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

3561

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

 

3562

Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ

 

 

 

357

 

Quỹ bình ổn giá

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN VỐN CHỦ SỞ HỮU

 

 

 

411

 

Vốn đầu tư của chủ sở hữu

 

4111
41111
41112

Vốn góp của chủ sở hữu
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
Cổ phiếu ưu đãi

 

4112

Thặng dư vốn cổ phần

 

4113

Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu

 

4118

Vốn khác

 

 

 

412

 

Chênh lệch đánh giá lại tài sản

413

 

Chênh lệch tỷ giá hối đoái

 

4131

Chênh lệch tỷ giá do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ

 

4132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động

 

 

 

414

 

Quỹ đầu tư phát triển

417

 

Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

418

 

Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419

 

Cổ phiếu quỹ

421

 

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

 

4211

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước

 

4212

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay

441

 

Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

461

 

Nguồn kinh phí sự nghiệp

 

4611

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước

 

4612

Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay

466

 

Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN DOANH THU

 

 

 

511

 

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

 

5111

Doanh thu bán hàng hóa

 

5112

Doanh thu bán các thành phẩm

 

5113
5114

Doanh thu cung cấp dịch vụ
Doanh thu trợ cấp, trợ giá

 

5117

Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư

 

5118

Doanh thu khác

 

 

 

515

 

Doanh thu hoạt động tài chính

521

 

Các khoản giảm trừ doanh thu

 

5211

Chiết khấu thương mại

 

5212

Hàng bán bị trả lại

 

5213

Giảm giá hàng bán

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

 

 

 

611

 

Mua hàng

 

6111

Mua nguyên liệu, vật liệu

 

6112

Mua hàng hóa

 

 

 

621

 

Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp

622

 

Chi phí nhân công trực tiếp

623

 

Chi phí sử dụng máy thi công

 

6231

Chi phí nhân công

 

6232

Chi phí nguyên, vật liệu

 

6233

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

6234

Chi phí khấu hao máy thi công

 

6237

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

6238

Chi phí bằng tiền khác

627

 

Chi phí sản xuất chung

 

6271

Chi phí nhân viên phân xưởng

 

6272

Chi phí nguyên, vật liệu

 

6273

Chi phí dụng cụ sản xuất

 

6274

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

6277

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

6278

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

631

 

Giá thành sản xuất

632

 

Giá vốn hàng bán

 

 

 

635

 

Chi phí tài chính

641

 

Chi phí bán hàng

 

6411

Chi phí nhân viên

 

6412

Chi phí nguyên vật liệu, bao bì

 

6413

Chi phí dụng cụ, đồ dùng

 

6414

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

6415

Chi phí bảo hành

 

6417

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

6418

Chi phí bằng tiền khác

642

 

Chi phí quản lý doanh nghiệp

 

6421

Chi phí nhân viên quản lý

 

6422

Chi phí vật liệu quản lý

 

6423

Chi phí đồ dùng văn phòng

 

6424

Chi phí khấu hao TSCĐ

 

6425

Thuế, phí và lệ phí

 

6426

Chi phí dự phòng

 

6427

Chi phí dịch vụ mua ngoài

 

6428

Chi phí bằng tiền khác

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN THU NHẬP KHÁC

 

 

 

711

 

Thu nhập khác

 

 

 

 

 

LOẠI TÀI KHOẢN CHI PHÍ KHÁC

 811

 

Chi phí khác

821

 

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

 

8211

Chi phí thuế TNDN hiện hành

 

8212

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

 

 

 

 

 

TÀI KHOẢN XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH

911

 

Xác định kết quả kinh doanh

 

 

Trung tâm đào tạo kế toán VAT chúc các bạn thành công!

 

Các bạn muốn tìm hiểu chuyên sâu hơn về thuế TNCN, TNDN... Kỹ năng quyết toán thuế thì có thể có tham gia: Lớp học kế toán thuế, kế toán thực hành, thực tế chuyên sâu các mô hình doanh nghiệp tại trung tâm đào tạo kế toán VAT Hải phòng

Chia sẻ bài viết: 



Bản quyền 2015: Trung tâm đào tạo kế toán VAT

Địa chỉ: 314 Lạch Tray - Ngô Quyền - Hải Phòng

Điện thoại: 02253.625.625 - 0905.625.625

Email: vatjsc@gmail.com

Facebook: "Cộng đồng kế toán VAT"

0905.625.625